Có 2 kết quả:

闊綽 kuò chuò ㄎㄨㄛˋ ㄔㄨㄛˋ阔绰 kuò chuò ㄎㄨㄛˋ ㄔㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) ostentatious
(2) extravagant
(3) liberal with money

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) ostentatious
(2) extravagant
(3) liberal with money

Bình luận 0